请输入您要查询的越南语单词:
单词
phái đi
释义
phái đi
差 <派遣(去做事)。>
phái đi.
差遣。
差拨 <派遣(去做事)。>
差遣; 差使; 差事; 派 <分派到外面去工作; 派遣。>
出动 <派出(军队)。>
分发 <分派(人员到工作岗位)。>
随便看
nọ
nọc
nọc nọc
nọc ong
nọc độc rơi lại
nọi
nọn
nọng
nỏ
nỏ giọng
nỏi
nỏ nang
nỏ tiếng
nố
nối
nối bằng móc xích
nối duyên
nối dài
nối dòng
nối dòng chính
nối dõi
nối giáo cho giặc
nối gót
nối liền
nối liền lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:05:07