请输入您要查询的越南语单词:
单词
huyệt thái dương
释义
huyệt thái dương
太阳; 太阳窝 ; 太阳穴 <人的鬓角前、眉梢后的部位。>
随便看
cơm nhão
cơm nhạt
cơm niêu nước lọ
cơm no rượu say
cơm no áo ấm
cơm nát
cơm nước
cơm nắm
cơm nếp
cơm nợ
cơm phần
cơm rang
cơm rau
cơm rau dưa
cơm rau áo vải
cơm rượu
cơm suất
cơm sáng
cơm sượng
cơm sống
cơm sốt
cơm tai
cơm thiu
cơm tháng
cơm thường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:51