请输入您要查询的越南语单词:
单词
mời lại
释义
mời lại
回敬 <回报别人的敬意或馈赠。>
mời lại anh một ly
回敬你一杯。
回聘 <对已离开职位的人员重新加以聘用。也说返聘。>
回请 <被人请后(如请吃饭等), 还请对方。>
回席; 还席。<(被人请吃饭之后)回请对方吃饭。>
随便看
thể dục buổi sáng
thể dục chuyên ngành
thể dục dụng cụ
thể dục giữa giờ
thể dục mềm dẻo
thể dục nghệ thuật
thể dục nhịp điệu
thể dục thể thao
thể dục trên băng
thể dục tự do
thể dục đồng diễn
thể giải
thể hiện
thể hiện ra ngoài
thể hiện thái độ
thể hiện tài năng
thể hình
thể hình nón thông
thể hơi
thể hệ
thể hội
thể hữu cơ
thể khí
thể khẳng định
thể kinh thán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 19:21:08