请输入您要查询的越南语单词:
单词
mời đến
释义
mời đến
传唤 <法院、检察机关用传票或通知叫与案件有关的人前来。>
传讯 <(司法机关、公安机关等)传唤与案件有关的人到案受讯问。>
召见 <外交部通知外国驻本国使节前来谈有关事宜。>
随便看
văn học nói hát
văn học sử
văn học thiếu nhi
văn học truyền miệng
văn học vị nghệ thuật
văn khoa
văn khế
văn khế bán đợ
văn khế cầm cố
văn khế trắng
văn khố
văn kiện
văn kiện của Đảng
văn kiện gởi đến
văn kiện khẩn cấp
văn kiện kèm theo
văn kiện liên quan
văn kiện mật
văn kiện phát hành
văn kiện phụ
văn kiện quan trọng
văn kiện đính kèm
văn kiện đến
văn lý
văn minh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:56:44