请输入您要查询的越南语单词:
单词
tỳ tất
释义
tỳ tất
婢子 <古代称妾为婢子。>
侍女 <旧时被迫供有钱人家使唤的年轻妇女。>
随便看
nơi đi
nơi đánh bạc
nơi đây
nơi đó
nơi đông người
nơi đất trũng
nơi đầu sóng ngọn gió
nơi để hàng
nơi đổ bộ
nơi đỗ xe
nơi ấy
nơi ẩn náu
nơi ẩn núp
nơi ở
nơi ở cũ
nơi ở của tổ tiên
nơi ở giản dị
nơm
nơm cá
nơm nớp
nơm nớp lo sợ
nơ-ron thần kinh
Nơ-va-đơ
nư
nưa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:04:30