请输入您要查询的越南语单词:
单词
mở mang kiến thức
释义
mở mang kiến thức
见识 <接触事物, 扩大见闻。>
đi khắp mọi nơi, mở mang kiến thức cũng là điều tốt.
到各处走走, 见识也是好的。
开眼 <看到美好的或新奇珍贵的事物, 增加了见 识。>
随便看
không tơ hào
không tương xứng
không tường tận
không tầm thường
không tập
không tập trung
không tặc
không tỏ rõ ý kiến
không tốt
không tốt cũng chẳng xấu
không tốt không xấu
không tới
không tới nơi
không tới nơi tới chốn
không từ biệt
không từ một thủ đoạn nào
không từ việc xấu nào
không tự chủ được
không tự mãn
không tự nhiên
không tự trọng
không uyển chuyển
không việc gì
không viện trợ
không vui
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:24:21