请输入您要查询的越南语单词:
单词
mỡ bò
释义
mỡ bò
锭子油 <黏度中等的精制润滑油, 适用于纺纱机的锭子和各种负荷小、速度高的轴承和摩擦部分。>
黄油 <从石油中分馏出来的膏状油脂, 黄色或褐色, 黏度大, 多用作润滑油。>
润滑油 <涂在机器轴承等运动部分表面的油质, 作用是减少摩擦、避免发热, 防止机器磨损, 一般是分馏石油的产物, 也有从动植物油中提炼的。>
随便看
chũn chĩn
chơ chỏng
chơi
chơi bi-da
chơi bài
chơi bóng
chơi bạc
chơi bạc mạng
chơi bập bênh
chơi bời
chơi bời hưởng lạc khác nào uống rượu độc tự sát
chơi bời lêu lổng
chơi bời trăng hoa
chơi chán
chơi chữ
chơi cờ
chơi dao có ngày đứt tay
chơi diều
chơi giỡn
chơi gái
chơi hè
chơi họ
chơi hội
chơi không phải trả tiền
chơi khăm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:59:07