请输入您要查询的越南语单词:
单词
bọt biển
释义
bọt biển
海绵 <低等多细胞动物, 种类很多, 多生在海底岩石间, 单体或群体附在其他物体上, 从水中吸取有机物质为食物。有的体内有柔软的骨骼。>
随便看
cử chỉ tuỳ tiện ranh mãnh
cử chỉ điên rồ
cử giật
cử hiền
cử hành
cửi
cử lễ
cửng
cử nghiệp
cử nhân
cử nhạc
cử phàm
cử quân
cử quốc
cử rử
cử sự
cử tang
cử thẳng
cử thế
cử tiến
cử toạ
cử tri
cử tạ
cử tạ thẳng
cử tử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:03:28