请输入您要查询的越南语单词:
单词
sít
释义
sít
巴 <挨着。>
紧 <非常接近, 空隙极小。>
ngăn kéo sít quá, kéo không ra.
抽屉紧, 拉不开。
贴近; 挨近; 靠近 <彼此间 的距离近。>
随便看
yếu ớt
yểm
yểm giấu
yểm hộ
yểm thân
yểm trợ
yểm trợ cho
yểm trừ
yểm tế
yểng
Yển Thành
yểu
yểu tướng
yểu tử
yểu điệu
Zambia
zê-rô
Ác-hen-ti-na
Á Châu
Ác Thuyên
Ác-ti-ni
Ác Tuyền
Á Căn Đình
Ái Huy
Ái Hồn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:17:21