请输入您要查询的越南语单词:
单词
sít
释义
sít
巴 <挨着。>
紧 <非常接近, 空隙极小。>
ngăn kéo sít quá, kéo không ra.
抽屉紧, 拉不开。
贴近; 挨近; 靠近 <彼此间 的距离近。>
随便看
nhứ
nhức
nhức chân
nhức gân
nhức mình
nhức nhối
nhức răng
nhức tai
nhức đầu
nhứt
nhừ
nhừng nhừng
công lý hội
công lương
công lại
công lập
công lệ
công lịch
công lớn
công lợi
công minh
công minh liêm khiết
công môn
công mùa
công mại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:56:43