请输入您要查询的越南语单词:
单词
đoạt giải
释义
đoạt giải
得主 <在比赛或评选中获得奖杯、奖牌等的人。>
夺杯; 夺标 <夺取锦标, 特指夺取冠军。>
得奖 <获得奖赏。> như
ăn giải
随便看
bùm bùm
bùm tum
bùn
bùn ao
bùn cát
bùn dính
bùn dơ
bùng
bùng binh
bùng bùng
bùng cháy
bùng lên
bùng nổ
mẫu
mẫu Anh
mẫu chữ in
mẫu chữ khắc
mẫu dấu
mẫu giáo
mẫu giáo bé
mẫu hiệu
mẫu hàng
mẫu hệ
mẫu khoan
mẫu khuôn gốm sứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 13:32:04