请输入您要查询的越南语单词:
单词
đoạt giải
释义
đoạt giải
得主 <在比赛或评选中获得奖杯、奖牌等的人。>
夺杯; 夺标 <夺取锦标, 特指夺取冠军。>
得奖 <获得奖赏。> như
ăn giải
随便看
bật ngón tay
bật ra
bật đèn
bật đèn xanh
bậu
bậu cửa
bậy
bậy bạ
bắc
Bắc bán cầu
Bắc Bình
Bắc Băng Dương
bắc bậc
bắc bộ
Bắc Bội
Bắc Chu
bắc chí tuyến
bắc cầu
Bắc cực
bắc cực quyền
Bắc Dương
Bắc Giang
Bắc Hà
Bắc Hàn
Bắc hàn đới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:16:22