请输入您要查询的越南语单词:
单词
măng khô
释义
măng khô
玉兰片 <晒干了的白色嫩笋片, 供食用。>
随便看
cấm biển
cấm chỉ
cấm chợ
cấm cung
cấm cung trong nhà
cấm cách
cấm cố
cấm cửa
cấm dục
cấm giới
cấm hẳn
cấm khẩu
cấm kị
cấm kỵ
cấm ngặt
cấm nhặt
cấm nói leo
cấm núi giữ rừng
cấm phòng
cấm phẩm
cấm quân
cấm thư
cấm tiệt
cấm uyển
cấm vệ quân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 12:42:59