请输入您要查询的越南语单词:
单词
mũ chống rét
释义
mũ chống rét
风帽 <御寒挡风的帽子, 后面较大, 披到背上。>
随便看
tháng đắt hàng
tháng đủ
tháng ế ẩm
thánh
Thánh A La
thánh ca
thánh chúa
thánh chỉ
thánh dụ
thánh giá
thánh hiền
thánh hoàng
thánh kinh
thánh liễu
thánh minh
thánh miếu
sáng tạo cái mới
sáng tỏ
sáng tờ mờ
sáng vằng vặc
sáng ý
sáng đẹp
sá ngại
sánh
sánh bằng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:19:06