请输入您要查询的越南语单词:
单词
mũi giầy
释义
mũi giầy
包头 <(儿)包在鞋头的橡胶、皮革等。>
đóng mũi giầy
打包头儿。
鞋帮; 鞋帮儿 <鞋的鞋底以外的部分, 有时只指鞋的两侧面。>
随便看
hội điển
hội đàm
hội đèn lồng
hội đường
hội đảng
hội đồng
hội đồng bảo an
hội đồng bộ trưởng
hội đồng chính phủ
hội đồng kinh tế
hội đồng minh
hội đồng nhân dân
hội đồng quân sự
hội đồng quản trị
hộ không chịu di dời
hộ khẩu
hộ lý
hộ lại
hộ nông dân
hộp
hộp an toàn
hộp biến tốc
hộp bách dụng
hộp bút
hộp băng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 17:12:21