请输入您要查询的越南语单词:
单词
mũi tên buộc dây
释义
mũi tên buộc dây
矰 <古代射鸟用的拴着丝绳的箭。>
随便看
chữ lưu niệm
chữ lạ
chữ lệ
chữ lớn
chữ mới
chữ mỹ thuật
chững
chững chàng
chững chạc
chững chạc đàng hoàng
chữ nghĩa
chữ ngoài bìa
chữ nguyên thể
chữ nguệch ngoạc
chữ như gà bới
chữ Nhật
chữ nổi
chữ phá lệ
chữ Phạn
chữ phồn thể
chữ quen
chữ sai
chữ số
chữ số La Mã
chữ số Tô Châu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:39:45