请输入您要查询的越南语单词:
单词
mũi tên hòn đạn
释义
mũi tên hòn đạn
矢石。<古代作武器用的箭和石头(石:礌石或用機械裝置弹射出去的石头)。>
随便看
hạt sắt
hạt thóc
hạt thông
hạt thảo mai
hạt thầu dầu
hạt tiêu
hạt trai
hạt trân châu
hạt tuyết
hạt tía tô
hạt tương tư
hạt tương tư tử
hạt tần bì gai
hạ tuần
hạt vi lượng
hạt vừng
hạt yến mạch
hạ táng
hạt ý dĩ
hạt đậu
hạt đậu cô-ve
hạt đậu Hoà Lan
hạt đậu khấu
hạt đậu nành
hạt đậu phộng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:31:25