请输入您要查询的越南语单词:
单词
mũi tên hòn đạn
释义
mũi tên hòn đạn
矢石。<古代作武器用的箭和石头(石:礌石或用機械裝置弹射出去的石头)。>
随便看
lóng tay
lón lén
lóp
lóp ngóp
ló ra
lót
lót chuồng
lót dạ
lót giấy
lót lòng
lót tót
lót vai
ló đầu ra nhìn
lô
lô cốt
lô-cốt
lô cốt đầu cầu
lô-ga-rít
lô-ga-rít thường dùng
lô-gích
lô-gích biện chứng
lô-gích hình thức
lô-gích học
lô-gích toán học
lô hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:24:17