请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiểu ý
释义
hiểu ý
不成文 <没有用文字固定下来的。>
会心 ; 会意 <领会别人没有明白表示的意思。>
mỉm cười hiểu ý
会心的微笑
领略 <了解事物的情况, 进而认识它的意义, 或者辨别它的滋味。>
领悟 <领会; 理解。>
随便看
bẻo beo
bẻo lẻo
bẻ quế
bẻ vặn
bẻ vẹo
bẻ xiềng
bẽ bàng
bẽ mặt
bẽn lẽn
bẽo
bế
bế bồng
bế kinh
bế môn
bế môn canh
bế môn tạ khách
bế mạc
bến
bến bờ
bến cảng
bến dọc
bến mê
bến ngang
bến nước
bến nổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:43:41