请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngây thơ
释义
ngây thơ
纯朴 <诚实朴素。也作纯朴。>
憨 ; 朴实; 天真 <心地单纯, 性情直率, 没有做作和虚伪。>
dáng điệu ngây thơ
憨态可掬
娇憨 <年幼不懂事而又天真可爱的样子。>
烂熳; 烂漫; 烂缦。<坦率自然, 毫不做作。>
幼稚 <年纪小。>
稚气 <孩子气。>
无邪 <天真; 幼稚。>
随便看
tự mãn
tự mình
tự mình biết mình
tự mình chấp chính
tự mình hiểu lấy
tự mình hại mình
tự mình không cắn được rốn mình
tự mình làm
tự mình làm lấy
tự mình nghĩ ra
tự mình nêu gương
tự mình phạm pháp
tự mình thực hành
tự mẫu
tự mở ra một con đường
tự nghiệm thấy
tự nghiệp
tự nghĩa
tự nghĩ là
tự nguyện
tự ngôn
tự nhiên
tự nhiên chen ngang
tự nhiên chủ nghĩa
tự nhiên luật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 16:01:37