请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngây thơ
释义
ngây thơ
纯朴 <诚实朴素。也作纯朴。>
憨 ; 朴实; 天真 <心地单纯, 性情直率, 没有做作和虚伪。>
dáng điệu ngây thơ
憨态可掬
娇憨 <年幼不懂事而又天真可爱的样子。>
烂熳; 烂漫; 烂缦。<坦率自然, 毫不做作。>
幼稚 <年纪小。>
稚气 <孩子气。>
无邪 <天真; 幼稚。>
随便看
hạt băng
hạt bắp
hạt bụi
hạt bụi nhỏ
hạt cao lương
hạt châu
hạt cát
hạt cát trong sa mạc
hạt cát trên sa mạc
hạt căn bản
hạt cơ bản
hạt cơm
hạt cải
hạt cải dầu
hạt cỏ
hạt cựa
hạt cực nhỏ
hạt du mạch
hạt dưa
hạt dẹt
hạt dẻ
hạt gai
hạt giống
hạt giống hoa
hạt giống rau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:36:22