请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngây người ra
释义
ngây người ra
犯傻 ; 发呆。<因着急、害怕或心思有所专注, 而对外界事物完全不注意。>
mọi người đều đi cả rồi, anh ấy vẫn còn ngồi ngây người ra đó.
别人都走了, 他还坐在那儿犯傻呢。
随便看
thiện vị
thiện xạ
thiện xạ như thần
thiện ác
thiện ý
thiệp
thiệp báo tin
thiệp chúc mừng
thiệp chúc tết
thiệp liệp
thiệp lịch
thiệp mời
thiệp sự
thiệp thế
thiệp đời
thiệt
thiệt chiến
thiệt hơn
thiệt hại
thiệt hại nghiêm trọng
thiệt hại nặng
thiệt hại vì rét
thiệt lòng
thiệt mạng
thiệt thà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:28:08