请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngây người ra
释义
ngây người ra
犯傻 ; 发呆。<因着急、害怕或心思有所专注, 而对外界事物完全不注意。>
mọi người đều đi cả rồi, anh ấy vẫn còn ngồi ngây người ra đó.
别人都走了, 他还坐在那儿犯傻呢。
随便看
việc hình
việc hôn nhân
việc hệ trọng
việc học
việc hộ
việc khó
việc khó khăn
việc khó nói
việc không ai quản lí
việc không dám làm
việc không lành
việc không may
việc không ngờ
việc khẩn
việc khẩn cấp
việc khẩn cấp trước mắt
việc linh tinh
việc làm
việc làm ban ngày
việc làm cẩu thả
việc làm thêm
việc làm vô bổ
việc làm vĩ đại
việc làm xấu xa
việc làm điên rồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:36:04