请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngây người ra
释义
ngây người ra
犯傻 ; 发呆。<因着急、害怕或心思有所专注, 而对外界事物完全不注意。>
mọi người đều đi cả rồi, anh ấy vẫn còn ngồi ngây người ra đó.
别人都走了, 他还坐在那儿犯傻呢。
随便看
giơ tay giơ chân
giơ đuốc cầm gậy
giương
giương buồm
giương bẫy
giương cao
giương cung
giương cánh
giương cánh bay
giương mày trợn mắt
giương mắt
giương mắt mà nhìn
giương mắt nhìn
giương mắt ếch
giương nanh múa vuốt
giương oai
giương vây
giương đông kích tây
giường
giường bạt
giường bệnh
giường cao chiếu sạch
giường chiếu
giường chung
giường cưa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:51:30