请输入您要查询的越南语单词:
单词
giỏi về
释义
giỏi về
工于; 长于; 善于 <在某方面具有特长。>
giỏi về định kế hoạch
工于心计。
见长 <在某方面显出来有特长。>
anh ấy giỏi về âm nhạc.
他以音乐见长。
随便看
hình lập thể
hình lồi
hình lục giác
hình minh hoạ
hình móng ngựa
hình môi
hình mũi dùi
hình mạo
hình mẫu
hình mặt bên
hình mặt cầu
hình mặt trăng
hình mờ
hình ngôi sao
hình người
hình nhi hạ học
hình nhi thượng học
hình nhiều cạnh
hình nhân
hình như
hình nón
hình nón cụt
hình nón ngoại tiếp
hình nón đáy tròn
hình nổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:12:13