请输入您要查询的越南语单词:
单词
giống dữ
释义
giống dữ
猛兽; 恶兽 <指哺乳动物中体大而性情凶猛的食肉类, 如虎、狮、豹等。这类动物捕食其他动物, 有的危害人类。>
随便看
giáng châu
giáng chức
giáng cấp
giáng hiện
giáng hoạ
giáng một gậy chết tươi
giáng một gậy vào đầu
giáng phúc
giáng sinh
giáng thể
giáng trả
giáng trả lại
giáng trần
giáng xuống trần
giáng đòn phủ đầu
giá ngạch
giá ngự
gián hoặc
giá nhuận bút
giá nhà nước
giá như
giá nhất định
giá niêm yết
gián nghị
gián nhật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:40:20