请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà Nguyên
释义
nhà Nguyên
元 <朝代。蒙古孛儿只斤·铁木真于1206年建国。1271年忽必烈定国号为元。1279年灭宋。定都大都(今北京)。>
随便看
bất đồng
bất đồng ý kiến
bất động
bất động sản
bất ổn
bấu
bấu chí
bấu níu
bấu víu
bấu xé
bấy
bấy bớt
bấy chầy
bấy giờ
bấy lâu
bấy nhiêu
bấy nhấy
bấy thuở
bầm
bầm gan tím ruột
bầm tím
bần
bần bách
bần bạc
bần bật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:25:09