| | | |
| | 搭桥 ; 引荐 <比喻撮合; 介绍。> |
| | làm mối; giới thiệu |
| 牵线搭桥 |
| | 荐 <推举; 介绍。> |
| 书 |
| | 荐引 <介绍; 推荐。> |
| | 讲解 <解释; 解说。> |
| | người giới thiệu. |
| 讲解员。 |
| | 介绍 ; 绍介 <使双方相识或发生关系。> |
| | thư giới thiệu. |
| 介绍信。 |
| | người giới thiệu. |
| 介绍人。 |
| | để tôi giới thiệu một chút, đây là đồng chí Trương. |
| 我给你介绍一下, 这就是张同志。 |
| | Ông có thể giới thiệu vài nét về Trường Thành không? |
| 您能介绍一下长城吗? 拉线 <比喻从中撮合。> |
| | họ làm bạn của nhau là do tôi giới thiệu đấy. |
| 他俩交朋友是我拉的线。 |
| | 推荐; 引荐; 荐举 ; 引进 ; 保荐 <把好的人或事物向人或组织介绍, 希望任用或接受。> |
| | giới thiệu với thanh niên những tác phẩm văn học ưu tú. |
| 向青年推荐优秀的文学作品。 |
| | 预告 <事先的通告(多用于戏剧演出、图书出版等)。> |
| | giới thiệu sách mới |
| 新书预告 |
| | giới thiệu chương trình truyền hình. |
| 电视节目预告 |
| | 援用 ; 援引 <引荐任用。> |