请输入您要查询的越南语单词:
单词
giờ gốc
释义
giờ gốc
标准时 <同一标准时区内各地共同使用的时刻, 一般用这个时区的中间一条子午线的时刻做标准。>
随便看
đối địch
tự hạ mình
tự hạn chế
tự học
tự hỏi
tự hỏi lại mình
tự khai
tự khen
tự khiêm
tự khoe
tự khúc
tự khắc
tự khỏi
tự khởi tố
tự kiêu
tự kiềm chế
tự kiểm
tự kiểm thảo
tự kiểm điểm
tự kiểm điểm trong lòng
tự ký
tự kềm chế
tự kỷ
tự liệu
tự lo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:41:08