请输入您要查询的越南语单词:
单词
vốn riêng
释义
vốn riêng
独资 <指由一个人或一方单独拿出资金(办企业)。>
kinh doanh vốn riêng.
独资经营
xí nghiệp vốn riêng.
独资企业
私房; 梯已; 贴己; 体; 体己 <家庭成员个人积蓄的(财物)。>
随便看
áo gối
áo hở cổ
áo khoác
áo khoác dài
áo khoác ngoài
áo không bâu
áo khăn
áo ki-mô-nô
áo kép
áo len
áo len tơ dày
áo leo núi
áo liệm
áo long bào
áo long cổn
áo lá
áo lính thuỷ
áo lót
áo lông
áo lạnh
áo lặn
áo lễ
áo lửng
áo may sẵn
áo may ô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:43