请输入您要查询的越南语单词:
单词
rập theo khuôn cũ
释义
rập theo khuôn cũ
萧规曹随 <萧何和曹参都是汉高祖的大臣。萧何创立了规章制度, 死后, 曹参做宰相, 仍照章实行。比喻后一辈的人完全依照前一辈的方式进行工作。>
随便看
giấm mật
giấm thanh
giấm trắng
giấn
giấp
giấp cá
giấu
giấu bệnh sợ thuốc
giấu bệnh sợ thầy
giấu diếm
giấu dốt
giấu giàu không ai giấu nghèo
giấu giếm
giấu hành tung
giấu họ giấu tên
giấu hồ sơ
giấu kín
giấu kín câu chuyện
giấu kín như bưng
giấu lỗi sợ phê bình
giấu mặt
giấu mối
giấu nghề
giấu trong lòng đất
giấu trong tay áo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 15:28:38