请输入您要查询的越南语单词:
单词
chắt trai
释义
chắt trai
曾孙 <孙子的儿子。>
口
重孙; 重孙子 <孙子的儿子。>
随便看
tự phụ
tự quang thể
tự quay
tự quyết
tự ràng buộc
tự rèn mình
tự sa ngã
tự sinh
tự sinh tự diệt
tự suy nghĩ
tự sáng tạo
tự sát
tự sản tự tiêu
tự sỉ
tự sự
tự tay
tự tay ghi chép
tự tay trồng
tự tay viết
tự thanh lọc
tự thiêu
tự thoát khỏi
tự thu xếp ổn thoả
tự thuật
tự thành một trường phái riêng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:12:24