请输入您要查询的越南语单词:
单词
chằng chịt
释义
chằng chịt
错落 <交错纷杂。>
chằng chịt.
错落不齐。
书
阑干 <纵横交错; 参差错落。>
盘结 <旋绕。>
trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
森林里古木参天, 粗藤盘结。 密密麻麻 <又多又密(多指小的东西)。>
随便看
xương bàn đạp
xương bánh chè
xương búa
xương bướm
xương bả vai
xương chẩm
xương chậu
xương cung mày
xương cá
xương cánh tay
xương cùng
xương cốt
xương cốt cứng rắn
xương cột sống
xương dẹt
xương gò má
xương hom
xương hông
xương khung chậu
xương khung cuối xương chậu
xương khuỷu tay
xương khô
xương lá mía
xương mu
xương mu bàn chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:12:23