请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chẳng những
释义 chẳng những
 不但; 不独; 不仅; 不光; 非独; 非特; 非但; 非惟 <用在表示递进的复句的上半句里, 下半句里通常有连词'而且、并且'或副词'也、还'等相呼应。>
 chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
 不但以身作则, 而且乐于助人。
 họ chẳng những đã hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn, mà còn giúp đỡ các
 đőn
 vị anh em nữa
 他们不仅提前完成了生产任务, 而且还支援了兄弟单位。
 chẳng những tôi không biết mà ngay cả anh ấy cũng không biết.
 非但我不知道, 连他也不知道。
 quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
 溺爱子女, 非徒无益, 而且有害。
 不特; 不惟 <不但。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:09:25