请输入您要查询的越南语单词:
单词
luôn mồm
释义
luôn mồm
不迭 < 不停止。>
luôn mồm than khổ
叫苦不迭
口口声声 <形容不止一次地陈 说, 表白或把某一说法经常挂在口头。>
随便看
giấy than
giấy thiếc
giấy thuyết minh
giấy thuế thân
giấy thuốc lá
giấy thông báo
giấy thông hành
giấy thấm
giấy thếp vàng
giấy thớ vải
giấy thử
giấy tiền
giấy tiền vàng bạc
giấy tráng kim
giấy tráng phim
giấy tráng ảnh
giấy trắng
giấy trắng mực đen
giấy trổ
giấy Tuyên Thành
giấy tuyết liên
giấy tàu bạch
giấy tình nguyện
giấy tín chỉ
giấy tư toà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:03:07