请输入您要查询的越南语单词:
单词
chặng đường
释义
chặng đường
程 <(旅行的)道路; 一段路。>
里程; 路程 <泛指道路的远近。>
随便看
đội tuyên truyền vũ trang
đội tàu
đội tải thương
đội viên
đội váy
đội vật lý tìm mỏ
đội vệ binh
đội xe bọc sắt
đội xung kích
đội xếp
đội y tế lưu động
đội đo đạc
đội đàn sáo
đội đơn
đội đầu
đội ơn
đội ơn báo đáp
độ Kelvin
độ Ken-vin
độ khó
độ không tuyệt đối
độ khẩu
độ kẽ hở
độ lõm
độ lún
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:42:09