请输入您要查询的越南语单词:
单词
khuỷu tay
释义
khuỷu tay
臂弯 <上臂和前臂相接处向内弯曲的部分。>
胳膊肘子; 肘; 拐肘 ; 胳膊肘; 胳膊肘儿 <上臂和前臂相接处向外面突起的部分。>
随便看
Đức A La
Đức quốc
Đức Thọ
đ
đa
đa cảm
đa diện
đa diện đều
đa dâm
đa dạng
vai trò
vai võ phụ
vai vế
vai xuôi
vai xệ
vai đào
vai đào võ
va li
va-li
va-li xách tay
Valletta
Va-lét-ta
va-lê-rát
van
van an toàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:10:04