请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây dẻ
释义
cây dẻ
榧; 榧子; 榧子树 <常绿乔木, 树皮灰绿色, 叶子针形, 种子有硬壳, 两端尖, 仁可以吃。木质坚硬, 可做建筑材料。通称香榧。>
栗; 栗子; 栗子树 <落叶乔木, 叶子长圆形, 背面有白色绒毛, 花黄白色。果实为坚果, 包在多刺的壳斗内, 成熟时壳斗裂开而散出。果实可以吃, 树皮和壳斗供鞣皮和染色用。>
随便看
chế độ phụ hệ
chế độ phụ quyền
chế độ quan liêu
chế độ quân nhân
chế độ quân sự cộng sản
chế độ quân tình nguyện
chế độ song bản vị
chế độ sở hữu
chế độ sở hữu cá thể
chế độ sở hữu quốc gia
chế độ sở hữu toàn dân
chế độ sở hữu tư nhân
chế độ sở hữu tập thể
chế độ sở hữu xã hội chủ nghĩa
chế độ thuế
chế độ thị tộc
chế độ tiền tệ
chế độ tiền tệ kim thuộc
chế độ tư bản
chế độ tư hữu
chế độ tư hữu tư bản chủ nghĩa
chế độ tạp hôn
chế độ tập trung dân chủ
chế độ tỉnh điền
chế độ xã hội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:07:22