请输入您要查询的越南语单词:
单词
tập sách
释义
tập sách
百衲本 <用不同版本汇集而成的书籍。>
丛刊 <丛书(多用做丛书的名称)。>
丛书 <由许多书汇集篇成的一套书, 如《知不足斋丛书》、《历史小丛书》。>
随便看
khao
khao khát
khao khát tình yêu
khao lao
khao quân
khao thưởng
khao vọng
Khartoum
khay
khay chè
khay nước
khay trà
khay trầu
khay đan
khay đèn
khe
khe hẹp
khe hở
khe khắt
khe khẽ
khem
khen
khen chê
khen chê chưa nói
khen hay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 17:02:39