请输入您要查询的越南语单词:
单词
tập sách
释义
tập sách
百衲本 <用不同版本汇集而成的书籍。>
丛刊 <丛书(多用做丛书的名称)。>
丛书 <由许多书汇集篇成的一套书, 如《知不足斋丛书》、《历史小丛书》。>
随便看
hộp cầu chì
hộp cầu dao
hộp cắt dây cáp
hộp cứng
hộp dao
hộp dấu
hộp dụng cụ
hộp giấy
hộp gương
hộ pháp
hộ pháp cắn trắt
hộ phù
hộ phố
hộp máy
hộp mực
hộp mực đóng dấu
hộp nối dây
hộp nữ trang
hộp phanh
hộp phân điện
hộp quà
hộp quẹt
hộp sang số
hộp sách
hộp số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 10:48:15