请输入您要查询的越南语单词:
单词
tập quán
释义
tập quán
习惯; 惯 <在长时期里逐渐养成的、一时不容易改变的行为、倾向或社会风尚。>
Không có một tập quán nào là không sửa đổi được.
没有改不掉的习惯。
规矩 <一定的标准、法则或习惯。>
tập quán cũ
老规矩。
随便看
tươm tất
tương
tương biệt
tương can
tương cách
Tương Giang
tương giao
tương hoa quả
tương hỗ
tương hợp
tương kiến
tương kính như tân
tương kế
tương kết
tương kế tựu kế
tương kịch
tương lai
tương lai còn dài
tương lai đất nước
tương liên
tương mè
tương ngọt
tương ngộ
tương phù
tương phùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 4:43:40