请输入您要查询的越南语单词:
单词
tập quán
释义
tập quán
习惯; 惯 <在长时期里逐渐养成的、一时不容易改变的行为、倾向或社会风尚。>
Không có một tập quán nào là không sửa đổi được.
没有改不掉的习惯。
规矩 <一定的标准、法则或习惯。>
tập quán cũ
老规矩。
随便看
sinh sau
sinh sát
sinh sôi
sinh sôi nẩy nở
sinh súc
sinh sản
sinh sản hữu tính
sinh sản vô tính
sinh sản đẻ nhánh
sinh sống
sinh sự
sinh thái
sinh thú
sinh thời
sinh thực
sinh trưởng tốt
sinh trưởng ở địa phương
sinh tố A
sinh tố B11
sinh tố B12
sinh tố B2
sinh tố B5
sinh tố C
sinh tố D
sinh tố E
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/5 19:26:26