请输入您要查询的越南语单词:
单词
tập san
释义
tập san
报 <指某些刊物。>
集刊 <学术机构刊行的成套的、定期或不定期出版的论文集。>
刊物; 杂志 <登载文章, 图片, 歌谱等定期的或不定期的出版物。>
tập san định kỳ.
定期刊物。
tập san văn nghệ.
文艺刊物。
tập san nội bộ.
内部刊物。
期刊 <定期出版的刊物, 如周刊、月刊、季刊等。>
随便看
bệnh khó thổ lộ
bệnh khô máu
bệnh khô mắt
bệnh không thể nói ra
bệnh không tiện nói ra
bệnh kinh niên
bệnh kinh phong
bệnh kiết lỵ
bệnh kín
bệnh kết hạch
bệnh kết u ở bụng
bệnh lao
bệnh lao phổi
bệnh lao ruột
bệnh lao si-líc
bệnh lao thận
bệnh liệt
bệnh liệt dương
bệnh liệt nửa người
bệnh loãng xương
bệnh loét mũi
bệnh loạn sắc
bệnh lên ban đỏ
bệnh lên đơn
bệnh lòi dom
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:40:21