请输入您要查询的越南语单词:
单词
tập san
释义
tập san
报 <指某些刊物。>
集刊 <学术机构刊行的成套的、定期或不定期出版的论文集。>
刊物; 杂志 <登载文章, 图片, 歌谱等定期的或不定期的出版物。>
tập san định kỳ.
定期刊物。
tập san văn nghệ.
文艺刊物。
tập san nội bộ.
内部刊物。
期刊 <定期出版的刊物, 如周刊、月刊、季刊等。>
随便看
tính tạm bợ
tính tất yếu
tính tế nhị
tính tốt
tính tổng
tính tổng cộng
tính từ thấm
tính vi phân
tính vi phân tuyệt đối
tính viết
tính việc lâu dài
tính vào
tính xốp
tính đam mê
tính đàn hồi
tính đâu ra đấy
tính được
tính đại khái
tính đạo hàm
tính đảng
tính đẳng hướnng
tính đến
tính đối kháng
tính đối xứng
tính đồng bộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 16:57:29