请输入您要查询的越南语单词:
单词
dấu khai căn
释义
dấu khai căn
根号 <置于某一表示式之前的记号, 表示要对此表示式取平方根(如a, a+b, 2), 如在此记号前再加一个指标, 则表示要取另一个相应的根(如加指标3便表示取立方根)。>
随便看
thư thái
thư thư
thư thường
thư thả
thư thản
thư thế
thư tiến cử
thư trai
thư truyện
thư trả lời
thư tuyên chiến
thư tuyệt mệnh
thư tám dòng
thư tình
thư tích
thư tín
thư tín dụng
thư tạ lỗi
thư tịch
thư từ
thư từ qua lại
thư từ tin tức
thư từ và tin tức
thư uyển
thư viết tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:26:15