请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngừng chiến tranh, chăm lo văn hoá giáo dục
释义
ngừng chiến tranh, chăm lo văn hoá giáo dục
偃武修文 <停止武备, 提倡文教。>
随便看
hàn the
hàn thiếc
hàn thử
hàn thử biểu
hàn thực
hàn tinh
hàn vi
hàn xá
hàn xì
hàn âm
hàn ôn
hàn điện
hàn đè
hàn đê
hàn đúc
hàn đới
Hà Nội
hào
hào ao
hào cường
hào cạn
hào cử
hào dương
hào hiệp
hào hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:40:43