请输入您要查询的越南语单词:
单词
cằn cỗi
释义
cằn cỗi
白茬 <农作物收割后没有再播种的(土地)。>
板结 <土壤中缺乏有机质, 结构不良, 灌水或降雨后地面变硬。>
薄 ; 瘦 ; 瘦瘠 ; 贫瘠 <不肥沃. >
不毛 <(指土地或地区)不宜种植物的; 贫瘠的。>
瘠 ; 瘠薄 <(土地)缺少植物生长所需的养分、水分; 不肥沃。>
đồng ruộng cằn cỗi.
瘠田。
硗薄 <(土地)坚硬不肥沃。>
硗确 <硗薄。>
随便看
diễn nghiệp dư
diễn nghĩa
diễn nôm
diễn ra
diễn thuyết
diễn thử
diễn tiến
diễn tiếp
diễn trò
diễn tả
diễn tấu
diễn tập
diễn từ
diễn viên
diễn viên chính
diễn viên hí khúc
diễn viên không chuyên
diễn viên nghiệp dư
diễn viên nữ
diễn viên phụ
diễn viên được yêu thích
diễn viên được ái mộ
diễn võ
diễn văn
diễn xong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:26:58