请输入您要查询的越南语单词:
单词
bỏ sót
释义
bỏ sót
掉 <遗失; 遗漏。>
trong bài văn này đã bỏ sót vài chữ.
这篇文章里掉了几个字。 拉 <落。>
缺漏 <欠缺遗漏。>
chỗ hàn còn bỏ sót.
弥缝缺漏。
脱漏 <漏掉; 遗漏。>
随便看
ngu huynh
ngu hèn
ngu không ai bằng
ngu kiến
ngu lạc
ngu muội
ngu muội quê mùa
ngu ngơ
ngu ngốc
ngu ngốc đần độn
ngu nhát
ngu như bò
ngun ngút
ngu si
ngu si đần độn
ngu tối
ngu xuẩn
ngu xuẩn ngoan cố
nguy biến
nguy bách
nguy cơ
nguy cấp
nguy hiểm cho
nguy hiểm hoả hoạn
nguy hiểm khó đi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:02:49