请输入您要查询的越南语单词:
单词
bỏ trống
释义
bỏ trống
白版 <指书刊上没印出文字或图表, 留下的成块空白。 >
đất (ruộng) bỏ trống
白茬地
白茬 <农作物收割后没有再播种的(土地)。>
空门 <指某些球类比赛中因守门员离开而无人把守的球门。>
khung thành trước mặt bỏ trống, nhưng lại đá bóng bay đi mất.
面对空门却把球踢飞了。 空 <腾出来; 使 空。>
空闲 <空着不用。>
遗缺 <因原任人员死亡或去职而空出来的职位。>
随便看
vi-rút
vi-rút gây bệnh khó thở
vi-rút máy tính
vi-rút vi tính
vi-sa
vi sinh vật
vi-ta-min
vi-ta-min A
vi-ta-min B1
vi-ta-min B11
vi-ta-min B12
vi-ta-min B2
vi-ta-min B5
vi-ta-min C
vi-ta-min D
vi-ta-min E
vi-ta-min K
vi-ta-min P
vi-ta-min PP
vi tiện
vi trùng
vi trùng gây bệnh
vi trùng hình đũa
vi trùng học
vi trùng lao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:31:37