请输入您要查询的越南语单词:
单词
dầu
释义
dầu
膏; 脂肪; 油 <动植物体内所含的液态脂肪或矿产的碳氢化合物的混合液体。通常把固态的动物脂肪也叫油。>
đèn dầu
膏火。
dầu lạc; dầu đậu phộng
花生油。
dầu lạc; dầu đậu phộng
花生油。
油酥 <和面时加食油, 烙熟后发酥的。>
即使; 尽管; 纵命; 不论; 不管。
动物
鳗的一种。
随便看
phòng ngừa chu đáo
phòng ngừa trước
phòng ngự
phòng ngự Hoàng Hà
phòng ngự kiên cố
phòng nhảy
phòng nhỏ
phòng phong
phòng phát thanh
phòng phát thuốc
phòng phương trượng
phòng phẫu thuật
phòng rét
phòng rửa mặt
phòng rửa mặt công cộng
phòng sanh
phòng sách
phòng sấy
phòng sự
phòng thay quần áo
phòng thay và để đồ
phòng thay đồ
phòng thay đổi y phục
phòng the
phòng thu chi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 7:37:00