请输入您要查询的越南语单词:
单词
dầu
释义
dầu
膏; 脂肪; 油 <动植物体内所含的液态脂肪或矿产的碳氢化合物的混合液体。通常把固态的动物脂肪也叫油。>
đèn dầu
膏火。
dầu lạc; dầu đậu phộng
花生油。
dầu lạc; dầu đậu phộng
花生油。
油酥 <和面时加食油, 烙熟后发酥的。>
即使; 尽管; 纵命; 不论; 不管。
动物
鳗的一种。
随便看
tháng rồi
tháng rộ
tháng sáu
tháng thiếu
tháng thiếu âm lịch
tháng thừa
tháng tám
tháng tư
tháng vắng khách
tháng âm lịch
tháng ăn chay
tháng đó
tháng đông khách
tháng đầu hạ
tháng đầu mùa
tháng đầu thu
tháng đầu xuân
tháng đầu đông
tháng đắt hàng
tháng đủ
tháng ế ẩm
thánh
Thánh A La
thánh ca
thánh chúa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:41