请输入您要查询的越南语单词:
单词
dầu thơm
释义
dầu thơm
芳泽 <古代妇女润发用的有香气的油, 泛指香气。>
花露水 <稀酒精中加香料制成的化妆品。>
香水 < (香水儿)用香料、酒精和蒸馏水等制成的化妆品。>
随便看
sát trùng
sát vào
sát vách
sát với
sát đường
sát đề
sáu
sáu bộ
sáu mươi
sáu mươi tuổi
sáu tháng cuối năm
sáu tháng đầu năm
sâm
sâm lâm
sâm Mỹ
sâm nghiêm
sâm si
sâm thương
Sâm Thương đôi nơi
sâm tây
sân bay
sân bãi
sân chung
sân chơi
sân cỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:03:20