请输入您要查询的越南语单词:
单词
silicate
释义
silicate
硅酸盐 <具有硅酸根的盐, 是构成地壳的主要成分。有稳定的化学性质, 其硬度大、耐火, 可用于制造耐火材料、玻璃、陶瓷、水泥等。>
随便看
sau đó
sa vào
sa vào tay giặc
Sa Xa
say
say bét nhè
say bí tỉ
say chèm nhèm
say dừ
say gật gù
say ke
say khướt
say máy bay
say mèm
say mê
say mê công việc
say mê hấp dẫn
say mềm
say ngà ngà
say nắng
say quắt cần câu
say rượu
say sóng
say sưa
say thuốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 21:17:50