请输入您要查询的越南语单词:
单词
vui mừng hớn hở
释义
vui mừng hớn hở
欢天喜地 <形容非常欢喜。>
喜冲冲 < (喜冲冲的)形容十分高兴的样子。>
喜笑颜开 < 心情愉快, 满脸笑容。>
随便看
nhú mầm
nhúng lẩu
nhúng tay
nhúng tắt
nhú nhú
nhú nhứ
nhún người
nhún nhường
nhún nhảy
nhún vai
nhút
nhút nhát
nhăm
nhăm nhe
nhăn
nhăng
nhăng nhít
nhăn mày
nhăn mày nhăn mặt
rọ rạy
rọ đá
rỏ
rỏ dãi
rối
rối beng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:19:34