请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngờ
释义
ngờ
猜想 <猜测。>
tôi không ngờ anh đến
我猜想不到是你来。
测; 测度 <推测; 推想; 猜想。>
chuyện xảy ra không ngờ
事出不测。
承望 <料到; 料想 (多用于否定式, 表示出乎意外)。>
không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.
不承望你这时候来, 太好了。 怀疑 <疑惑; 不很相信。>
随便看
sơ xuất
sơ đẳng
sơ đồ
sơ đồ bố trí
sơ đồ cấu tạo máu
sơ đồ mạch điện
sơ đồ phác thảo
sư
sưa
sư bà
sư cô
sư cụ
sư huynh
sư hổ mang
sư mẫu
sưng
sưng bong bóng
sưng bàng quang
sưng bạch hạch
sưng dái
sưng dạ dầy cấp tính
sưng gan
sưng húp
sưng màng óc
sưng màng óc có mủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 14:03:02