请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngỡ ngàng
释义
ngỡ ngàng
茫然 <失意的样子。>
năm 72, tôi đến Sài gòn với tâm trạng phấn chấn pha đôi chút ngỡ ngàng
72年带着几分茫然, 几分兴奋来到西贡。 生疏; 陌生 <没有接触过或很少接触的。>
随便看
nê
nêm
nêm chốt
nêm nếm
nên
nên chi
nên công
nên danh
nên hình
nên hồn nên vía
nên người
nên như thế
nên thân
nên trò trống
nên việc
nên vợ chồng
nên vợ nên chồng
Nê-on
Nê-pan
nê-phrít
nê thán
nê thổ
nêu
nêu bóng
nêu cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 16:57:22