请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửa Phật
释义
cửa Phật
法门 <佛教指修行者入道的门径, 也指佛门。>
佛门 <指佛教。>
quy y cửa Phật
皈依佛门
空门 <指佛教, 因佛教认为世界是一切皆空的。>
随便看
nhà ăn
nhà ăn tập thể
nhà Đường
nhà điếm
nhà đoan
nhà đèn
nhà đò
nhà đĩ
nhà đương cục
nhà đại lý
nhà đắp bằng đất
nhà địa chất
nhà địa dư
nhà đối diện
nhà độc quyền
nhà ảo thuật
người người oán trách
người người đều biết
người ngọc
người ngốc nói mê
người nham hiểm
người nhanh nhẹn
người nhiều mưu trí
người nhiều sáng kiến
người Nhung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:57:12