请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngựa rừng
释义
ngựa rừng
野马 <哺乳动物, 体形似家马, 毛浅棕色, 腹部毛色较浅, 尾毛长而多。群栖于沙漠、草原地带。产于中国西北及蒙古, 数量很少。>
随便看
con niêm
con non
con nuôi
con nít
con nước
con nước lớn
con nối dõi
con nợ
con nụ
con ong
con ong cái kiến
con phù du
con quay
con quay hồi chuyển
con quạ
con quạ lửa
con quỷ
con ranh
con riêng
con ruồi
con ruột
con rái cá
con rùa
con rơi
con rươi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 21:00:56