请输入您要查询的越南语单词:
单词
trúng tuyển
释义
trúng tuyển
被录取 <经过事先满足加入的必备条件和成功地通过考试之后正式注册加入一个团体、协会或公共机构(如学院或大学)。>
得中 <科举时代指考试被录取。>
考取 <投考被录取。>
中选 <选举或选择时被选上。>
随便看
có trật tự
có trọng điểm
có trời mới biết
có tuổi
có tài
có tài có tiếng
có tài có đức
có tài khống chế
có tài nhưng không gặp thời
có tài nhưng thành đạt muộn
có tài văn chương
có tài đức
có tác dụng
có tâm huyết
có tên tuổi
có tình
có tình có lí
có tình ý
có tính khoa học
có tật
có tật giật mình
có tỉ số
có tội
có uy
có uy phong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:22:02