请输入您要查询的越南语单词:
单词
trúng tuyển
释义
trúng tuyển
被录取 <经过事先满足加入的必备条件和成功地通过考试之后正式注册加入一个团体、协会或公共机构(如学院或大学)。>
得中 <科举时代指考试被录取。>
考取 <投考被录取。>
中选 <选举或选择时被选上。>
随便看
khoản tiền vay
khoản tiền vụn vặt
khoản trên
khoản vay
khoản vay chi tiêu trong năm
khoản vay nông nghiệp
khoản đãi
khoả thân
khoắng
khoằm
khoẻ
khoẻ dai
khoẻ khoắn
khoẻ lại
khoẻ mạnh
khoẻ mạnh bình an
khoẻ mạnh dẻo dai
khoẻ mạnh hoạt bát
khoẻ mạnh kháu khỉnh
khoẻ mạnh yên vui
khoẻ như vâm
khoẻ đẹp
khu
khua
khua chuông gõ mỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 4:56:17