请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát vãng
释义
phát vãng
发流; 流放; 充军 <封建时代的一种流刑, 把罪犯解到边远地方当兵或服劳役。>
随便看
chùn chân
chùn chân bó gối
chùn chùn
chùn chụt
chùng
chùng chà chùng chình
chùng chình
chùng chặn
chùng dây
chùng lén
chùng vụng
chùn lại
chùn tay
chùy
Chùy Sơn
chú
chúa
chúa cứu thế
chúa Giê-su
chúa giời
chúa ngục
chúa nhật
chúa phong kiến
chúa rừng
Chúa sáng thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 18:32:26